--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jingling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jingling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jingling
+ Adjective
rung leng keng, xóc xủng xoảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jingling"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"jingling"
:
jingling
jangling
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
jingling
:
rung leng keng, xóc xủng xoảng