--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jobbernowl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jobbernowl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jobbernowl
Phát âm : /'dʤɔbənoul/
+ danh từ
(thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
jobbernowl
:
(thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc