--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jobholder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jobholder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jobholder
Phát âm : /'dʤɔb,houldə/
+ danh từ
người có công việc làm ăn chắc chắn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức, viên chức
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
jobholder
:
người có công việc làm ăn chắc chắn