jointure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jointure
Phát âm : /jointure/
+ danh từ
- tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)
+ ngoại động từ
- tài sản để lại cho (vợ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
union unification uniting conjugation legal jointure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jointure"
Lượt xem: 322