jokingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jokingly
Phát âm : /'dʤoukiɳli/
+ phó từ
- đùa
- đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
facetiously tongue-in-cheek jestingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jokingly"
Lượt xem: 356