joy-ride
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: joy-ride
Phát âm : /'dʤɔiəsnis/
+ danh từ
- (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết)
+ nội động từ
- đi chơi lén bằng ô tô của người khác, đi chơi lén bằng máy bay của người khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "joy-ride"
- Những từ có chứa "joy-ride" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tế nghênh ngang chạng
Lượt xem: 298