judgematic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judgematic
Phát âm : /,dʤʌdʤ'mætik/ Cách viết khác : (judgematical) /,dʤʌdʤ'mætikəl/
+ tính từ
- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải
- đúng, chí lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "judgematic"
- Những từ có chứa "judgematic":
judgematic judgematical
Lượt xem: 339