juicer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juicer
Phát âm : /'dʤu:sə/
+ danh từ
- cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reamer juice reamer drinker imbiber toper - Từ trái nghĩa:
abstainer abstinent nondrinker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "juicer"
Lượt xem: 567