jumble-shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumble-shop
Phát âm : /'dʤʌmblʃɔp/
+ danh từ
- cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jumble-shop"
- Những từ có chứa "jumble-shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bề bộn rối mắt rối bời chòng chọc hiệu hỗn quân hỗn quan khai trương dược phòng sắm sanh phòng trà more...
Lượt xem: 290