juniper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juniper
Phát âm : /'dʤu:nipə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retem raetam juniper bush Retama raetam Genista raetam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "juniper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "juniper":
jumper juniper - Những từ có chứa "juniper":
common juniper creeping juniper drooping juniper dwarf juniper juniper
Lượt xem: 366