--

kaingin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kaingin

Phát âm : /'kɑ:iɳgən/

+ danh từ

  • nương rẫy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kaingin"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "kaingin"
    kaingin kinchin
  • Những từ có chứa "kaingin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nương rẫy di hại
Lượt xem: 506