--

kapellmeister

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kapellmeister

Phát âm : /kɑ:'pelmaistə/

+ danh từ

  • nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc
Lượt xem: 368