karma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: karma
Phát âm : /'kɑ:mə/
+ danh từ
- nghiệp (đạo Phật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "karma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "karma":
karma kern kerne koran korean - Những từ có chứa "karma" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiệp báo quả báo nghiệp chướng nghiệp
Lượt xem: 616