--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kathode
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kathode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kathode
Phát âm : /'kæθoud/ Cách viết khác : (kathode) /'kæθoud/
+ danh từ
(vật lý) cực âm, catôt
Lượt xem: 257
Từ vừa tra
+
kathode
:
(vật lý) cực âm, catôt