kauri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kauri
Phát âm : /'kauri/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thông caori (ở Tân tây lan)
- gỗ thông caori
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kaury Agathis australis kauri copal kauri resin kauri gum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kauri"
Lượt xem: 476