--

kavass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kavass

Phát âm : /kə'væs/

+ danh từ

  • cảnh sát vũ trang
  • người hầu (ở Thổ-nhĩ-kỳ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kavass"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "kavass"
    kavass kvass
Lượt xem: 398