--

kentledge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kentledge

Phát âm : /kentlidʤ/

+ danh từ

  • (hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)
Lượt xem: 369