kerchiefed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kerchiefed
Phát âm : /'kə:tʃift/ Cách viết khác : (kerchieft) /'kə:tʃift/
+ tính từ
- có trùm khăn vuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kerchiefed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kerchiefed":
kerchiefed kerchieft
Lượt xem: 212