--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kerseymere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kerseymere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kerseymere
Phát âm : /'kə:zimiə/
+ danh từ
vải len mỏng sọc chéo
(số nhiều) quần len mỏng sọc chéo
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
kerseymere
:
vải len mỏng sọc chéo