kestrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kestrel
Phát âm : /'kestrəl/
+ danh từ
- (động vật học) chim cắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Falco tinnunculus sparrow hawk American kestrel Falco sparverius
Lượt xem: 214