keyboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: keyboard
Phát âm : /'ki:bɔ:d/
+ danh từ
- bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)
- (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối
- bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng treo chìa khoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "keyboard"
- Những từ có chứa "keyboard":
computer keyboard keyboard
Lượt xem: 221