--

khedive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khedive

Phát âm : /ki'di:v/

+ danh từ

  • (sử học) Khê-ddíp phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập)
Lượt xem: 144