--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
khedive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khedive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khedive
Phát âm : /ki'di:v/
+ danh từ
(sử học) Khê-ddíp phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập)
Lượt xem: 180
Từ vừa tra
+
khedive
:
(sử học) Khê-ddíp phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập)