--

khmer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khmer

Phát âm : /'kme/

+ danh từ

  • người Khơ-me
  • tiếng Khơ-me
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khmer"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "khmer"
    khmer knar knur knurr
  • Những từ có chứa "khmer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chúc thọ đua
Lượt xem: 233