--

kibble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kibble

Phát âm : /'kibl/

+ danh từ

  • thùng kéo quặng (ở mỏ)

+ ngoại động từ

  • nghiền thô, nghiền sơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kibble"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "kibble"
    kibble kissable
Lượt xem: 442