--

kid-glove

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kid-glove

Phát âm : /'kidglʌv/

+ tính từ

  • khảnh, cảnh vẻ
  • sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kid-glove"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "kid-glove"
    kid glove kid-glove
  • Những từ có chứa "kid-glove" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bao tay găng ăn bớt
Lượt xem: 284