kilometre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kilometre
Phát âm : /'kilə,mi:tə/
+ danh từ
- kilômet
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kilometre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kilometre":
kilometer kilometre - Những từ có chứa "kilometre":
cubic kilometre kilometre - Những từ có chứa "kilometre" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hà Tĩnh Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 204