kingfisher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kingfisher
Phát âm : /'kiɳ,fiʃə/
+ danh từ
- (động vật học) chim bói cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kingfisher"
- Những từ có chứa "kingfisher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bòng chanh bói cá
Lượt xem: 631