kit-cat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kit-cat
Phát âm : /'kitkæt/
+ danh từ
- Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých
- hội viên câu lạc bộ đảng Uých
- kit-cat portrait
chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)
- kit-cat portrait
Lượt xem: 304