--

knack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knack

Phát âm : /næk/

+ danh từ, ít khi dùng số nhiều

  • sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay
    • to have the knack of something
      làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì
    • there is a knack in it
      việc này phải làm rồi mới thạo được
  • mẹo, khoé (để làm gì)
  • thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knack"
Lượt xem: 569