--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
knockhead
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
knockhead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knockhead
Phát âm : /'nɔkhed/
+ nội động từ
cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ
Lượt xem: 120
Từ vừa tra
+
knockhead
:
cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ
+
perforate
:
khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng
+
blackleg
:
kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
+
bee-keeping
:
sự nuôi ong
+
guttural
:
(thuộc) yết hầu