knockout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knockout+ Adjective
- rất mạnh mẽ, sôi nổi, mãnh liệt
- a knockout punch
một cú đấm cực mạnh
- a knockout punch
+ Noun
- một cú đấm làm cho đối phương bất tỉnh; một cú hạ đo ván
- một người phụ nữ nhìn rất quyến rũ, hấp dẫn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knockout"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "knockout":
knock-out knockout knocked-out
Lượt xem: 471