--

knuckle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knuckle

Phát âm : /'nʌkl/

+ danh từ

  • khớp đốt ngón tay
  • khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...)
  • (kỹ thuật) khớp nối
  • to get a rap on (over) the knuckles
    • bị đánh vào đốt ngón tay
    • (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt
  • near the knuckle
    • (thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)

+ ngoại động từ

  • cốc (bằng ngón tay)
  • ấn bằng ngón tay gặp lại

+ nội động từ

  • tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)
  • to knuckle down; to knuckle under
    • đầu hàng, chịu khuất phục
  • to knuckle down to one's work
    • tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knuckle"
Lượt xem: 357