--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kobold
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kobold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kobold
Phát âm : /kə'bould/
+ danh từ
con ma tinh nghịch (truyện cổ tích Đức)
ma mỏ
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
kobold
:
con ma tinh nghịch (truyện cổ tích Đức)
+
dòm ngó
:
to look at
+
giạng
:
SpreadGiạng chân giạng cẳngTo spread one's legs wide
+
circuit court of appeals
:
Các tòa án phúc thẩm Liên bang
+
comic strip
:
truyện tranh vui trên báo.