krait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: krait
Phát âm : /krait/
+ danh từ
- (động vật học) rắn cạp nong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "krait"
- Những từ có chứa "krait" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rắn cạp nong rắn cạp nia rắn hổ lửa
Lượt xem: 356