krone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: krone
Phát âm : /'krounə/
+ danh từ
- đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Danish krone Norwegian krone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "krone"
Lượt xem: 513