--

labiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: labiate

Phát âm : /'leibiit/

+ tính từ ((cũng) lipped)

  • có môi
  • hình môi

+ danh từ

  • (thực vật học) cây hoa môi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "labiate"
Lượt xem: 612

Từ vừa tra