laboratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laboratory
Phát âm : /lə'bɔrətəri/ Cách viết khác : (lab) /læb/
+ danh từ
- phòng thí nghiệm; phòng pha chế
- hot laboratory
- phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)
- buồng lò, buồng luyện (luyện kim)
- language laboratory
- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
testing ground lab research lab research laboratory science lab science laboratory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laboratory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laboratory":
laboratory liberator libratory - Những từ có chứa "laboratory":
defense laboratory department of defense laboratory system laboratory laboratory school - Những từ có chứa "laboratory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng thí nghiệm cặm cụi
Lượt xem: 1657