labour movement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: labour movement
Phát âm : /'leibə'mu:vmənt/
+ danh từ
- phong trào công đoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "labour movement"
- Những từ có chứa "labour movement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Phan Bội Châu bảo hộ chiến dịch gọng kìm khổ dịch chuyển dạ cù lao luật lao động đau đẻ đau nau more...
Lượt xem: 889