--

labour-saving

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: labour-saving

Phát âm : /'leibə,seiviɳ/

+ tính từ

  • làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "labour-saving"
Lượt xem: 673