labyrinthic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: labyrinthic
Phát âm : /,læbə'rinθiən/ Cách viết khác : (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'r
+ tính từ
- (thuộc) cung mê
- (thuộc) đường rối
- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn
Lượt xem: 314