--

labyrinthine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: labyrinthine

Phát âm : /,læbə'rinθiən/ Cách viết khác : (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'r

+ tính từ

  • (thuộc) cung mê
  • (thuộc) đường rối
  • rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "labyrinthine"
Lượt xem: 433