lachrymal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lachrymal
Phát âm : /'lækriməl/
+ tính từ
- (thuộc) nước mắt
- lachrymal duct
ống nước mắt
- lachrymal gland
tuyến nước mắt
- lachrymal duct
Lượt xem: 226