laciniate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laciniate+ Adjective
- (lá) có khía
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laciniate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laciniate":
licentiate laciniate
Lượt xem: 233