lacklustre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacklustre
Phát âm : /'læk,lʌstə/ Cách viết khác : (lacklustre) /'læk,lʌstə/
+ tính từ
- lờ đờ, không sáng (mắt...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lackluster lusterless lustreless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacklustre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lacklustre":
lackluster lacklustre
Lượt xem: 369