lacquered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacquered
Phát âm : /'lækəd/
+ tính từ
- sơn, quét sơn
- bóng nhoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacquered"
Lượt xem: 386