--

lacquered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacquered

Phát âm : /'lækəd/

+ tính từ

  • sơn, quét sơn
  • bóng nhoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacquered"
  • Những từ có chứa "lacquered" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoành phi câu đối
Lượt xem: 345