--

lacquey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacquey

Phát âm : /'læki/ Cách viết khác : (lacquey) /'læki/

+ danh từ

  • người hầu, đầy tớ
  • kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
    • the imperialist and their lackeys
      bọn đế quốc và tay sai của chúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacquey"
Lượt xem: 456