lacquey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacquey
Phát âm : /'læki/ Cách viết khác : (lacquey) /'læki/
+ danh từ
- người hầu, đầy tớ
- kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
- the imperialist and their lackeys
bọn đế quốc và tay sai của chúng
- the imperialist and their lackeys
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacquey"
Lượt xem: 517