--

lacteal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacteal

Phát âm : /'læktiəl/

+ tính từ

  • (thuộc) sữa; như sữa
  • (giải phẫu) dẫn dịch dưỡng (ống)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacteal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lacteal"
    lacteal listel
Lượt xem: 408