--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lactescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lactescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lactescent
Phát âm : /læk'tesnt/
+ tính từ
giống sữa, đục như sữa
tiết ra giống sữa
Lượt xem: 204
Từ vừa tra
+
lactescent
:
giống sữa, đục như sữa