lactiferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lactiferous
Phát âm : /læk'tifərəs/
+ tính từ
- tiết sữa; dẫn sữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lactiferous"
- Những từ có chứa "lactiferous":
lactiferous lactiferousness
Lượt xem: 264