--

ladyship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ladyship

Phát âm : /'leidiʃip/

+ danh từ

  • thân thế quý tộc (của một người đàn bà)
  • her ladyship
  • Your ladyship
    • tâu lệnh bà
Lượt xem: 266