--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ladyship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ladyship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ladyship
Phát âm : /'leidiʃip/
+ danh từ
thân thế quý tộc (của một người đàn bà)
her ladyship
Your ladyship
tâu lệnh bà
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
ladyship
:
thân thế quý tộc (của một người đàn bà)